Sổ kết quả XSMT

Bảng thống kê kết quả xổ số Miền Bắc 30 ngày

XS Miền Trung ngày 10/12/2023 (KQXSMT)

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 21 95 45
G7 352 647 339
G6 1533 3615 4710 0671 4408 8966 8594 9348 8576
G5 8118 4498 8225
G4 28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 69850 78022 38280 20487 29165 94934 01563 83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885
G3 55723 27991 78835 28473 73466 75246
G2 05727 76491 88670
G1 58011 69899 10228
ĐB 661321 382358 663408
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 09 08 06, 08
1 10, 11, 15, 15, 18 13
2 21, 21, 23, 27 22 25, 28
3 33, 38 34, 35 34, 39
4 47 45, 46, 48
5 52, 58 50, 58
6 63, 65, 66 66
7 71, 73 70, 71, 71, 76
8 80, 87 82, 85
9 91, 96, 98 91, 95, 98, 99 94

Xổ Số MT (XSMT) ngày 09/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 08 64 21
G7 782 380 707
G6 1025 0181 7750 9869 8197 0772 2447 3212 1949
G5 5052 8721 4409
G4 74363 20631 82430 31487 19161 74490 70316 52465 17799 35559 43311 76824 35183 10971 71299 69359 16604 30679 43183 66160 38998
G3 47450 67002 00641 56245 42423 15364
G2 94262 49728 58481
G1 43467 30454 24610
ĐB 596794 018787 921470
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 08 04, 07, 09
1 16 11 10, 12
2 25 21, 24, 28 21, 23
3 30, 31
4 41, 45 47, 49
5 50, 50, 52 54, 59 59
6 61, 62, 63, 67 64, 65, 69 60, 64
7 71, 72 70, 79
8 81, 82, 87 80, 83, 87 81, 83
9 90, 94 97, 99 98, 99

Xổ Số Miền Trung ngày 08/12/2023 (XSMT)

Gia Lai Ninh Thuận
G8 81 18
G7 591 934
G6 7617 7799 7518 5479 8848 9073
G5 8648 3613
G4 88933 72830 20116 41307 35758 06419 91771 02226 81018 01999 21008 47848 86893 40905
G3 58543 31638 72162 83589
G2 21293 98326
G1 37067 89123
ĐB 433233 435861
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 05, 08
1 16, 17, 18, 19 13, 18, 18
2 23, 26, 26
3 30, 33, 33, 38 34
4 43, 48 48, 48
5 58
6 67 61, 62
7 71 73, 79
8 81 89
9 91, 93, 99 93, 99

Xổ Số Miền Trung ngày 07/12/2023 (KQSX MT)

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 74 42 18
G7 989 759 400
G6 5985 9231 1046 8459 0532 2233 3114 8107 7049
G5 0398 8074 0469
G4 58477 31272 60382 20608 44325 46230 79929 07611 47622 68267 36311 74303 64813 57599 80947 73235 58602 56108 97157 49847 06639
G3 88467 02281 86888 60716 72701 92538
G2 14423 11976 89364
G1 61434 12789 23200
ĐB 875543 274609 943345
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08 03, 09 00, 00, 01, 02, 07, 08
1 11, 11, 13, 16 14, 18
2 23, 25, 29 22
3 30, 31, 34 32, 33 35, 38, 39
4 43, 46 42 45, 47, 47, 49
5 59, 59 57
6 67 67 64, 69
7 72, 74, 77 74, 76
8 81, 82, 85, 89 88, 89
9 98 99

XS Miền Trung ngày 06/12/2023 (KQXSMT)

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 72 28
G7 400 503
G6 9602 9957 9125 4504 5537 9585
G5 5924 9157
G4 09097 53259 61648 20852 24195 99565 58356 66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992
G3 42077 64444 59226 84942
G2 32854 31626
G1 19976 93134
ĐB 722917 443916
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 02 03, 04
1 17 16, 16
2 24, 25 26, 26, 28
3 32, 34, 34, 37
4 44, 48 42
5 52, 54, 56, 57, 59 57, 58, 58
6 65
7 72, 76, 77
8 85
9 95, 97 92, 99

XS Miền Trung ngày 05/12/2023 (KQXSMT)

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 68 71
G7 884 232
G6 2592 8387 2605 7520 5355 0254
G5 1157 6111
G4 46307 23330 68951 68771 65416 18164 51816 68940 78859 63202 63380 41038 58109 96364
G3 45024 38626 15038 05598
G2 92912 14031
G1 54285 15759
ĐB 915617 784924
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 07 02, 09
1 12, 16, 16, 17 11
2 24, 26 20, 24
3 30 31, 32, 38, 38
4 40
5 51, 57 54, 55, 59, 59
6 64, 68 64
7 71 71
8 84, 85, 87 80
9 92 98

XS Miền Trung ngày 04/12/2023 (KQXSMT)

Huế Phú Yên
G8 65 48
G7 558 538
G6 9208 1712 8591 6373 7906 5112
G5 1395 4112
G4 05312 55304 17587 82152 07110 60853 68328 53106 73570 49262 82974 01789 90873 80428
G3 13597 29680 83764 81812
G2 37573 56043
G1 44799 94152
ĐB 416593 669872
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 08 06, 06
1 10, 12, 12 12, 12, 12
2 28 28
3 38
4 43, 48
5 52, 53, 58 52
6 65 62, 64
7 73 70, 72, 73, 73, 74
8 80, 87 89
9 91, 93, 95, 97, 99

XS Miền Trung ngày 03/12/2023 (KQXSMT)

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 09 43 71
G7 715 901 852
G6 8808 7579 1614 2175 1619 4485 5409 4722 4066
G5 1202 6983 4091
G4 00627 68483 58673 46478 05235 03576 76171 15841 20040 68671 68459 93959 45232 41847 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060
G3 59596 42231 29442 79152 76715 12340
G2 44556 26248 35770
G1 13873 85054 98792
ĐB 497843 749729 081806
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 08, 09 01 06, 09
1 14, 15 19 15
2 27 29 22
3 31, 35 32
4 43 40, 41, 42, 43, 47, 48 40
5 56 52, 54, 59, 59 52, 54
6 60, 64, 66, 69
7 71, 73, 73, 76, 78, 79 71, 75 70, 71
8 83 83, 85 84, 88, 89
9 96 91, 92

XS Miền Trung ngày 02/12/2023 (KQXSMT)

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 49 01 58
G7 749 228 756
G6 6415 8312 2201 1580 8394 3819 3989 6317 3439
G5 8226 8094 2932
G4 99486 16835 88803 85140 83547 77624 29644 47288 24039 36887 04978 13769 35852 24422 84995 57652 68294 40716 21088 67368 21774
G3 98517 65384 93174 16177 18870 13515
G2 78363 97494 10259
G1 58800 71185 84670
ĐB 014567 528610 766838
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 03 01
1 12, 15, 17 10, 19 15, 16, 17
2 24, 26 22, 28
3 35 39 32, 38, 39
4 40, 44, 47, 49, 49
5 52 52, 56, 58, 59
6 63, 67 69 68
7 74, 77, 78 70, 70, 74
8 84, 86 80, 85, 87, 88 88, 89
9 94, 94, 94 94, 95

XS Miền Trung ngày 01/12/2023 (KQXSMT)

Gia Lai Ninh Thuận
G8 54 44
G7 558 645
G6 9746 3315 8741 5285 9513 4584
G5 1964 3913
G4 14869 69329 79214 08566 71701 69303 90652 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309
G3 49124 06927 02140 42326
G2 07057 01620
G1 71307 99789
ĐB 331504 000736
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 03, 04, 07 09
1 14, 15 13, 13, 18
2 24, 27, 29 20, 26
3 31, 36
4 41, 46 40, 44, 44, 44, 45
5 52, 54, 57, 58
6 64, 66, 69
7
8 84, 85, 85, 89
9 96

XS Miền Trung ngày 30/11/2023 (KQXSMT)

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 29 96 70
G7 343 401 442
G6 9300 2459 3847 3195 9714 1737 6098 0725 3382
G5 5911 8319 1652
G4 63293 96488 97938 32866 09467 97783 93338 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316
G3 16255 53964 07307 19087 92805 47014
G2 32734 36566 80861
G1 25564 12551 62039
ĐB 832616 627606 247509
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00 01, 06, 07 05, 09
1 11, 16 14, 19 14, 16, 17
2 29 28 20, 25, 27
3 34, 38, 38 37 39
4 43, 47 45 42
5 55, 59 50, 51 52
6 64, 64, 66, 67 65, 65, 66 61, 65, 66
7 70
8 83, 88 86, 87, 87 82
9 93 95, 96 92, 98

XS Miền Trung ngày 29/11/2023 (KQXSMT)

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 93 82
G7 274 785
G6 2173 3150 7430 9947 2252 4339
G5 8305 8623
G4 48109 47695 26603 74521 44090 09378 04101 22104 82235 89533 92080 21212 26698 59398
G3 22963 41205 00775 83639
G2 69973 96978
G1 71215 50169
ĐB 067158 515249
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 03, 05, 05, 09 04
1 15 12
2 21 23
3 30 33, 35, 39, 39
4 47, 49
5 50, 58 52
6 63 69
7 73, 73, 74, 78 75, 78
8 80, 82, 85
9 90, 93, 95 98, 98

XS Miền Trung ngày 28/11/2023 (KQXSMT)

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 20 25
G7 558 751
G6 1284 9590 4561 4852 4040 4591
G5 7587 9532
G4 54733 88797 85754 32890 08874 89042 35035 96280 55329 78554 75065 95500 55439 44593
G3 00436 86304 43060 98137
G2 82881 14846
G1 91561 17275
ĐB 946593 355220
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 00
1
2 20 20, 25, 29
3 33, 35, 36 32, 37, 39
4 42 40, 46
5 54, 58 51, 52, 54
6 61, 61 60, 65
7 74 75
8 81, 84, 87 80
9 90, 90, 93, 97 91, 93

XS Miền Trung ngày 27/11/2023 (KQXSMT)

Huế Phú Yên
G8 32 98
G7 627 366
G6 2173 0324 6037 9789 5888 1759
G5 1753 1490
G4 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 90640 50400 00737 90445 02023 09946 03153
G3 70432 56346 47548 29131
G2 07693 43203
G1 27132 27775
ĐB 533609 401919
Đầu Huế Phú Yên
0 09 00, 03
1 18 19
2 24, 25, 27 23
3 32, 32, 32, 36, 37 31, 37
4 46 40, 45, 46, 48
5 53 53, 59
6 64 66
7 70, 73 75
8 88 88, 89
9 93, 98 90, 98

XS Miền Trung ngày 26/11/2023 (KQXSMT)

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 97 26 22
G7 798 929 529
G6 3302 4572 9142 2879 5082 5028 7400 3391 6405
G5 9753 2679 9317
G4 62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881 88134 52299 64345 02929 16086 49811 61779 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324
G3 33658 91613 12733 79339 81829 86580
G2 82293 54801 57747
G1 70164 36459 57684
ĐB 882509 878232 761434
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 09 01 00, 05
1 13 11 17, 19
2 21, 23 26, 28, 29, 29 22, 24, 29, 29
3 32, 33, 34, 39 34
4 42, 42, 45 45 47
5 50, 53, 58 59 51, 58
6 64 65
7 72 79, 79, 79
8 81, 86 82, 86 80, 84, 89
9 93, 97, 98 99 91, 95

XS Miền Trung ngày 25/11/2023 (KQXSMT)

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 55 50 63
G7 052 628 639
G6 4142 7712 4437 0498 2498 4182 8837 0823 2557
G5 4905 4196 0192
G4 99399 97592 94374 26478 67109 77484 05416 40542 90464 76758 07275 47235 47936 63672 15337 20478 32493 94906 44551 90007 61246
G3 10013 06928 92713 65037 08648 95322
G2 47874 78898 34250
G1 01865 51531 02951
ĐB 908857 815234 721110
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 09 06, 07
1 12, 13, 16 13 10
2 28 28 22, 23
3 37 31, 34, 35, 36, 37 37, 37, 39
4 42 42 46, 48
5 52, 55, 57 50, 58 50, 51, 51, 57
6 65 64 63
7 74, 74, 78 72, 75 78
8 84 82
9 92, 99 96, 98, 98, 98 92, 93

XS Miền Trung ngày 24/11/2023 (KQXSMT)

Gia Lai Ninh Thuận
G8 51 68
G7 579 396
G6 8164 9767 4765 6578 0864 0081
G5 4192 6179
G4 90146 19251 24890 13467 37274 84805 18114 87543 25335 40537 34751 95135 83085 50164
G3 39137 43103 25955 65598
G2 60559 29994
G1 09153 02870
ĐB 420075 419588
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 05
1 14
2
3 37 35, 35, 37
4 46 43
5 51, 51, 53, 59 51, 55
6 64, 65, 67, 67 64, 64, 68
7 74, 75, 79 70, 78, 79
8 81, 85, 88
9 90, 92 94, 96, 98

XS Miền Trung ngày 23/11/2023 (KQXSMT)

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 70 48 86
G7 011 937 614
G6 9715 4319 9182 8579 1886 5944 4394 2462 0807
G5 9733 6430 5659
G4 82411 55523 34470 66489 36069 67093 46304 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959
G3 97242 45660 32099 60393 45508 33441
G2 14214 49357 58739
G1 01813 44061 72304
ĐB 700957 192955 935249
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 04, 04, 07, 08
1 11, 11, 13, 14, 15, 19 14
2 23 29
3 33 30, 35, 37 39
4 42 44, 48 41, 41, 48, 49
5 57 55, 57 59, 59
6 60, 69 61, 61, 63 62
7 70, 70 79 74
8 82, 89 84, 86 86, 87
9 93 93, 97, 98, 99 94, 95

XS Miền Trung ngày 22/11/2023 (KQXSMT)

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 93 86
G7 446 576
G6 9828 5879 7222 0874 1591 7824
G5 1259 3572
G4 56701 32643 22185 14935 08174 11432 81697 86536 36660 72219 77764 55360 23559 03654
G3 54626 34979 82050 85104
G2 68183 58544
G1 37658 35237
ĐB 388440 207691
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01 04
1 19
2 22, 26, 28 24
3 32, 35 36, 37
4 40, 43, 46 44
5 58, 59 50, 54, 59
6 60, 60, 64
7 74, 79, 79 72, 74, 76
8 83, 85 86
9 93, 97 91, 91

XS Miền Trung ngày 21/11/2023 (KQXSMT)

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 93 12
G7 530 365
G6 1479 3109 6838 2862 3512 1017
G5 4948 5192
G4 77731 62463 64278 37987 28600 49072 45761 33360 42755 39675 59444 33686 22528 78559
G3 89414 91665 93365 86133
G2 84925 99389
G1 30932 73592
ĐB 546904 069039
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 09
1 14 12, 12, 17
2 25 28
3 30, 31, 32, 38 33, 39
4 48 44
5 55, 59
6 61, 63, 65 60, 62, 65, 65
7 72, 78, 79 75
8 87 86, 89
9 93 92, 92

XS Miền Trung ngày 20/11/2023 (KQXSMT)

Huế Phú Yên
G8 71 34
G7 357 671
G6 6689 9794 2270 0706 7225 5712
G5 4124 1798
G4 81319 42832 34501 70979 19127 46791 03386 35979 66546 75325 56101 03710 42995 46303
G3 99936 40669 00806 36694
G2 46852 40166
G1 22977 87226
ĐB 968527 829687
Đầu Huế Phú Yên
0 01 01, 03, 06, 06
1 19 10, 12
2 24, 27, 27 25, 25, 26
3 32, 36 34
4 46
5 52, 57
6 69 66
7 70, 71, 77, 79 71, 79
8 86, 89 87
9 91, 94 94, 95, 98

XS Miền Trung ngày 19/11/2023 (KQXSMT)

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 67 56 41
G7 407 283 189
G6 2047 2308 4449 2270 7151 2313 1888 3335 7090
G5 3829 3024 3514
G4 18609 67905 49299 20667 61692 15493 52638 59195 45776 97044 83294 25188 41659 14400 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248
G3 51679 21923 88334 51768 49071 02898
G2 30304 35925 31296
G1 68665 99967 01306
ĐB 868856 908406 208763
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 05, 07, 08, 09 00, 06 06
1 13 14
2 23, 29 24, 25
3 38 34 35, 36
4 47, 49 44 40, 41, 48
5 56 51, 56, 59
6 65, 67, 67 67, 68 61, 62, 63
7 79 70, 76 71, 79
8 83, 88 88, 89
9 92, 93, 99 94, 95 90, 93, 96, 98

XS Miền Trung ngày 18/11/2023 (KQXSMT)

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 39 73 89
G7 615 456 345
G6 6884 2472 9863 7706 8806 6191 6452 2964 5394
G5 4590 4323 2698
G4 71690 98126 88216 20530 83799 95942 57941 00227 10534 61495 82208 29906 69989 90967 93343 76402 40895 33471 37632 72561 94821
G3 15185 27425 71596 12498 82215 09999
G2 38100 58878 11680
G1 39451 99453 03388
ĐB 640591 274561 919424
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 06, 06, 06, 08 02
1 15, 16 15
2 25, 26 23, 27 21, 24
3 30, 39 34 32
4 41, 42 43, 45
5 51 53, 56 52
6 63 61, 67 61, 64
7 72 73, 78 71
8 84, 85 89 80, 88, 89
9 90, 90, 91, 99 91, 95, 96, 98 94, 95, 98, 99

XS Miền Trung ngày 17/11/2023 (KQXSMT)

Gia Lai Ninh Thuận
G8 24 15
G7 042 056
G6 6337 8900 4387 3378 4255 1495
G5 5435 0734
G4 95873 29382 91809 13395 87250 51885 55179 86380 67717 53025 25554 63104 24554 77464
G3 48404 22645 52425 91935
G2 64023 90147
G1 27890 10094
ĐB 724015 829996
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 04, 09 04
1 15 15, 17
2 23, 24 25, 25
3 35, 37 34, 35
4 42, 45 47
5 50 54, 54, 55, 56
6 64
7 73, 79 78
8 82, 85, 87 80
9 90, 95 94, 95, 96

XS Miền Trung ngày 16/11/2023 (KQXSMT)

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 64 49 45
G7 233 157 195
G6 4387 8047 1648 8551 8676 7613 6941 8501 6361
G5 6506 8507 6911
G4 75356 62304 50561 76215 67880 60398 19087 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767
G3 08177 93481 97098 40581 41513 56764
G2 59635 40496 75558
G1 28510 70731 16798
ĐB 835628 983396 249035
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 06 07 01, 09
1 10, 15 11, 13 11, 13
2 28 20, 25
3 33, 35 31, 34, 38 32, 35
4 47, 48 49 41, 45
5 56 51, 54, 57, 58 58
6 61, 64 67 61, 64, 67, 69
7 77 76 71
8 80, 81, 87, 87 81
9 98 96, 96, 98, 99 95, 98

XS Miền Trung ngày 15/11/2023 (KQXSMT)

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 40 05
G7 153 917
G6 2407 7228 1668 7615 2689 1193
G5 3845 5648
G4 38098 38140 00935 16063 98799 32631 19694 18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552
G3 82172 55432 44726 31363
G2 64197 54245
G1 53798 35059
ĐB 733872 803902
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 02, 05
1 11, 15, 17
2 28 26
3 31, 32, 35 35
4 40, 40, 45 45, 48
5 53 52, 59, 59
6 63, 68 63
7 72, 72 74, 75
8 89
9 94, 97, 98, 98, 99 92, 93

XS Miền Trung ngày 14/11/2023 (KQXSMT)

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 12 49
G7 845 987
G6 6816 8749 3786 1402 0473 5331
G5 1865 4392
G4 29013 23607 12008 74871 32892 23986 16463 09206 44334 28037 66236 54597 92051 16848
G3 68450 94614 23171 47609
G2 23160 91921
G1 05606 96954
ĐB 312151 346995
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06, 07, 08 02, 06, 09
1 12, 13, 14, 16
2 21
3 31, 34, 36, 37
4 45, 49 48, 49
5 50, 51 51, 54
6 60, 63, 65
7 71 71, 73
8 86, 86 87
9 92 92, 95, 97

XS Miền Trung ngày 13/11/2023 (KQXSMT)

Huế Phú Yên
G8 61 34
G7 660 690
G6 2913 5819 2385 5212 2139 4314
G5 8698 4804
G4 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256
G3 56113 45641 99881 14324
G2 21812 87986
G1 34529 43852
ĐB 183275 434308
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 08
1 12, 13, 13, 19 12, 14, 17
2 29 24
3 34, 39 32, 34, 39
4 41, 45
5 53 52, 56, 59, 59
6 60, 61 69
7 71, 75
8 81, 85 81, 86
9 91, 98 90, 90

XS Miền Trung ngày 12/11/2023 (KQXSMT)

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 27 44 35
G7 503 505 418
G6 7541 4406 5852 4090 7223 4822 3203 2103 1633
G5 6928 8113 2361
G4 84180 17109 80801 90445 38705 28201 39186 99384 71597 94891 13319 47070 63136 52459 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510
G3 02605 20353 18954 86732 82040 52701
G2 98684 31218 74633
G1 62844 54992 68717
ĐB 294353 708474 821295
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 01, 03, 05, 05, 06, 09 05 01, 03, 03, 04
1 13, 18, 19 10, 10, 17, 18
2 27, 28 22, 23 20
3 32, 36 33, 33, 35
4 41, 44, 45 44 40
5 52, 53, 53 54, 59
6 61
7 70, 74 77
8 80, 84, 86 84 82, 87
9 90, 91, 92, 97 95

XS Miền Trung ngày 11/11/2023 (KQXSMT)

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 47 71 98
G7 161 540 827
G6 1045 9274 0965 1478 2611 7189 6518 0175 4729
G5 8733 2679 3516
G4 94812 08220 20621 22312 58495 54582 13198 93887 15005 92911 48620 01787 36437 13173 71633 92821 94108 43922 57136 49196 68095
G3 69401 88904 49227 56672 27033 13204
G2 76677 84057 49256
G1 79265 70068 80464
ĐB 029456 296872 243185
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 04 05 04, 08
1 12, 12 11, 11 16, 18
2 20, 21 20, 27 21, 22, 27, 29
3 33 37 33, 33, 36
4 45, 47 40
5 56 57 56
6 61, 65, 65 68 64
7 74, 77 71, 72, 72, 73, 78, 79 75
8 82 87, 87, 89 85
9 95, 98 95, 96, 98

Thống kê xổ số miền Bắc 30 ngày

XSMT 30 ngày được chúng tôi thống kê kết quả xổ số miền Trung 30 ngày quay gần nhất. Kết quả XSMT được chúng tôi cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất vào 17h15' hàng ngày. Từ đó đưa ra con số may mắn nhất cho mình.

CẦU LÔ ĐẸP NHẤT NGÀY 11/12/2023

93,39
38,83
07,70
01,10
97,79
90,09
84,48
60,06
59,95
28,82

CẦU ĐẶC BIỆT ĐẸP NHẤT NGÀY 11/12/2023

07,70
98,89
97,79
96,69
95,59
90,09
86,68
80,08
78,87
76,67